Bài viết

Equity là gì? Các hình thức của vốn chủ sở hữu trong tài chính

30/12/2024 dot 7 phút đọc
Lời khuyên Sống Khỏe Tài Chính

Bạn đã bao giờ nghe đến thuật ngữ "equity" chưa? Trong thế giới tài chính đầy biến động, equity đóng một vai trò vô cùng quan trọng. Vậy equity là gì? Nó có ý nghĩa như thế nào đối với các nhà đầu tư và doanh nghiệp? Hãy cùng AIA Việt Nam tìm hiểu sâu hơn về khái niệm này nhé.

1. Equity là gì?

Equity (vốn chủ sở hữu) là khái niệm cốt lõi trong tài chính doanh nghiệp, thể hiện phần tài sản thuần thuộc quyền sở hữu của cổ đông sau khi trừ đi tất cả các nghĩa vụ nợ phải trả. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này còn được biết đến dưới các tên gọi như owner's equity hoặc stockholders equity. Equity được thể hiện trên bảng cân đối kế toán và thường được xem là "giá trị ròng" của doanh nghiệp.

Vốn chủ sở hữu được hình thành từ hai nguồn chính: vốn góp ban đầu của cổ đông (bằng tiền mặt hoặc tài sản) và lợi nhuận tích lũy trong quá trình hoạt động kinh doanh. Khi doanh nghiệp có lãi, giá trị equity sẽ tăng lên thông qua phần lợi nhuận giữ lại; ngược lại, nó sẽ giảm khi doanh nghiệp thua lỗ.

Vốn chủ sở hữu được hình thành từ vốn góp và lợi nhuận tích luỹ từ hoạt động kinh doanh

Cấu trúc của equity bao gồm ba thành phần cơ bản: vốn góp từ cổ đông, lợi nhuận tích lũy sau khi trừ cổ tức và các khoản đầu tư vào chứng khoán cùng tài sản khác. Đây là nguồn vốn đóng vai trò then chốt trong việc duy trì hoạt động của doanh nghiệp.

Khi doanh nghiệp giải thể, equity sẽ được sử dụng theo thứ tự ưu tiên: đầu tiên là thanh toán lương nhân viên, tiếp đến là các khoản nợ và thuế. Phần còn lại sẽ được phân chia cho cổ đông theo tỷ lệ vốn góp của họ trong công ty. 

2. Phân loại các hình thức Equity

Mỗi hình thức vốn chủ sở hữu đều có đặc điểm và vai trò riêng biệt, góp phần tạo nên sự vững mạnh trong cơ cấu tài chính của doanh nghiệp. Việc hiểu rõ từng loại vốn sẽ giúp các nhà quản lý và đầu tư có chiến lược tối ưu trong việc cân đối và sử dụng nguồn vốn.

2.1 Vốn góp

Vốn góp, hay còn gọi là vốn đầu tư, trong công ty cổ phần được xác định dựa trên mệnh giá của cổ phần phát hành hoặc vốn điều lệ.  

Tài sản dùng để góp vốn có thể bao gồm tiền Việt Nam, ngoại tệ, vàng, quyền sở hữu đất hoặc giá trị quyền sở hữu khác. Các cá nhân hoặc tổ chức đăng ký góp vốn cần hoàn tất trong vòng 90 ngày kể từ khi doanh nghiệp nhận giấy đăng ký kinh doanh.  

Vì mục tiêu hàng đầu của doanh nghiệp là tối đa hóa lợi nhuận, việc quản lý và sử dụng vốn góp hiệu quả trở thành yếu tố then chốt để đảm bảo hoạt động kinh doanh thành công.

Vốn góp có thể là tiền Việt Nam, ngoại tệ, vàng,..

2.2 Lợi nhuận từ kinh doanh sau thuế

Đây là phần lợi nhuận còn lại sau khi đã trừ hết các chi phí hoạt động và nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp. Một phần lợi nhuận thường được tái đầu tư để tăng vốn chủ sở hữu, trong khi trường hợp thua lỗ, phần lỗ sẽ được trừ vào vốn chủ sở hữu.

2.3 Vốn từ các nguồn khác

Doanh nghiệp có thể huy động vốn từ nhiều nguồn khác nhau tùy theo mô hình kinh doanh. Các phương thức phổ biến bao gồm phát hành trái phiếu, cổ phiếu mới hoặc vay vốn từ các tổ chức tín dụng. Mỗi hình thức này đều có những ưu điểm và đặc thù riêng, phù hợp với từng giai đoạn phát triển của doanh nghiệp.

2.4 Chênh lệch đánh giá tài sản

Giá trị tài sản trong bảng cân đối kế toán có thể khác với giá trị ban đầu do quá trình định giá lại tài sản cố định, bất động sản và hàng tồn kho. Vì vậy, khi lập báo cáo tài chính về vốn chủ sở hữu, các khoản tài sản do cổ đông góp vốn cần được đánh giá lại để phản ánh chính xác giá trị thực.

3. Công thức tính Equity

Việc xác định chính xác giá trị Equity đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá sức khỏe tài chính của doanh nghiệp. Công thức tính Equity tuy đơn giản nhưng đòi hỏi sự chính xác và chi tiết trong việc xác định các thành phần.

Công thức cơ bản:

Equity = Tổng tài sản - Tổng nợ phải trả

Công thức tính Equity

Trong đó:

  • Tổng tài sản: bao gồm mọi giá trị mà doanh nghiệp đang nắm giữ, từ tài sản ngắn hạn như tiền mặt, khoản phải thu, hàng tồn kho đến tài sản dài hạn như nhà xưởng, máy móc thiết bị và các khoản đầu tư tài chính.

  • Nợ phải trả: Tổng hợp các khoản nợ ngắn hạn như vay ngân hàng, phải trả người bán, thuế phải nộp và các khoản nợ dài hạn như trái phiếu phát hành hay các khoản vay dài hạn.

Ví dụ 1 về cách tính entity cho công ty ABC

Giả sử Công ty ABC có:

  • Tổng tài sản: 10,000,000,000 VND

    • Tài sản ngắn hạn: 4,000,000,000 VND

    • Tài sản dài hạn: 6,000,000,000 VND

  • Tổng nợ phải trả: 6,000,000,000 VND

    • Nợ ngắn hạn: 2,500,000,000 VND

    • Nợ dài hạn: 3,500,000,000 VND

Equity = 10,000,000,000 - 6,000,000,000 = 4,000,000,000 VND. Như vậy, vốn chủ sử hữu của công ty ABC là 4,000,000,000 VND

Ví dụ 2: Doanh nghiệp phát hành thêm cổ phiếu

Công ty MNP có tình hình tài chính ban đầu như sau:

- Tổng tài sản: 3.000.000 USD

- Tổng nợ: 1.800.000 USD

Equity ban đầu = 3.000.000 USD - 1.800.000 USD = 1.200.000 USD

Trong năm, công ty quyết định phát hành thêm cổ phiếu thu về 500.000 USD và đạt lợi nhuận 300.000 USD. Tuy nhiên, công ty cũng thực hiện chi trả cổ tức 150.000 USD.

Equity mới = 1.200.000 USD + 500.000 USD + 300.000 USD - 150.000 USD = 1.850.000 USD

Kết luận: Sau các biến động về vốn, Equity của công ty MNP đã tăng thêm 650.000 USD.

Ví dụ 3: Doanh nghiệp tái đầu tư và mở rộng

Công ty RST có số liệu tài chính như sau:

- Tổng tài sản ban đầu: 4.500.000 USD

- Tổng nợ ban đầu: 2.700.000 USD

Equity ban đầu = 4.500.000 USD - 2.700.000 USD = 1.800.000 USD

Trong năm tài chính, công ty:

- Đạt lợi nhuận: 400.000 USD

- Vay thêm ngân hàng: 600.000 USD

- Mua sắm thiết bị mới: 800.000 USD

- Chia cổ tức: 100.000 USD

Equity mới = 1.800.000 USD + 400.000 USD - 100.000 USD = 2.100.000 USD

Kết luận: Mặc dù có vay thêm nợ và đầu tư vào tài sản mới, Equity của công ty vẫn tăng 300.000 USD nhờ lợi nhuận tốt.

Những ví dụ này cho thấy Equity có thể biến động mạnh theo nhiều chiều hướng khác nhau, phụ thuộc vào hiệu quả kinh doanh, chiến lược tài chính và các quyết định quản lý của doanh nghiệp. Việc theo dõi sát sao những biến động này giúp ban lãnh đạo có những điều chỉnh kịp thời trong chính sách tài chính và hoạt động kinh doanh.

4. Vai trò của Equity với doanh nghiệp 

Vai trò của Equity là gì? Equity đóng vai trò đa chiều trong hoạt động của doanh nghiệp. Trước hết, nó là công cụ quan trọng trong việc định giá công ty, phản ánh tiềm năng phát triển và khả năng sinh lời trong tương lai. Giá trị equity có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thu hút vốn đầu tư và giá cổ phiếu trên thị trường.

Về mặt quản trị, equity trao cho cổ đông quyền tham gia vào các quyết định quan trọng của công ty thông qua cơ chế biểu quyết tại Đại hội đồng cổ đông. Qua đó, cổ đông có thể tác động đến chiến lược kinh doanh và cách thức điều hành doanh nghiệp.

Trên thị trường chứng khoán, equity được giao dịch dưới hình thức cổ phiếu, tạo cơ hội cho các nhà đầu tư tham gia sở hữu công ty. Đây cũng là kênh huy động vốn hiệu quả, giúp doanh nghiệp thu hút nguồn lực tài chính để mở rộng hoạt động, đầu tư vào dự án mới, tăng cường năng lực sản xuất hoặc tái cấu trúc nợ.

Equity được giao dịch dưới hình thức cổ phiếu trên thị trường chứng khoán

Phân chia lợi nhuận và trả cổ tức: Equity còn gắn liền với quyền lợi tài chính của cổ đông thông qua cơ chế chia cổ tức. Cổ đông được hưởng phần lợi nhuận tương ứng với tỷ lệ sở hữu cổ phần của mình, góp phần tăng giá trị khoản đầu tư và tạo nguồn thu nhập ổn định.

Cuối cùng, equity đóng vai trò quan trọng trong việc phân bổ rủi ro kinh doanh. Trách nhiệm tài chính của cổ đông chỉ giới hạn trong phạm vi vốn góp, giúp bảo vệ tài sản cá nhân của họ trong trường hợp doanh nghiệp gặp khó khăn hoặc phá sản.

5. Nhà đầu tư sử dụng equity như thế nào? 

Vốn chủ sở hữu là một chỉ số quan trọng giúp nhà đầu tư đánh giá tiềm năng của doanh nghiệp. Khi phân tích một công ty, nhà đầu tư thường sử dụng vốn chủ sở hữu của cổ đông để so sánh và định giá.

Vốn chủ sở hữu được nhà đầu tư sử dụng như thế nào? 

Ví dụ:

  • Nếu một công ty thường được giao dịch ở mức 1,5 lần giá trị sổ sách, nhà đầu tư sẽ cân nhắc kỹ trước khi mua cổ phần với giá cao hơn mức này, trừ khi họ tin rằng triển vọng của công ty đã được cải thiện đáng kể.

  • Ngược lại, nhà đầu tư có thể chọn mua cổ phần của doanh nghiệp có tài chính yếu hơn với giá thấp hơn nhiều so với vốn chủ sở hữu, nếu họ tin rằng mức giá mua đủ hấp dẫn để giảm thiểu rủi ro.

6. Những vấn đề có thể xảy ra khi giảm equity là gì?

Sự suy giảm của Equity có thể dẫn đến nhiều hệ lụy nghiêm trọng đối với doanh nghiệp. Trước tiên, việc giảm vốn chủ sở hữu thường đồng nghĩa với việc giảm khả năng tự chủ tài chính. Doanh nghiệp có thể buộc phải phụ thuộc nhiều hơn vào các nguồn vốn vay, dẫn đến tăng chi phí lãi vay và áp lực trả nợ trong tương lai.

Giảm vốn chủ sở hữu có thể làm giảm khả năng tự chủ tài chính

Khi Equity giảm, uy tín và vị thế của doanh nghiệp trên thị trường cũng bị ảnh hưởng đáng kể. Các đối tác kinh doanh, nhà cung cấp và khách hàng có thể lo ngại về tình hình tài chính của doanh nghiệp, dẫn đến việc thắt chặt các điều khoản tín dụng hoặc yêu cầu thanh toán trước. Điều này có thể tạo ra một vòng xoáy tiêu cực, làm suy giảm thêm khả năng cạnh tranh và phát triển của doanh nghiệp.

Sự suy giảm Equity còn ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị thị trường của doanh nghiệp. Nhà đầu tư có thể mất niềm tin vào triển vọng phát triển của công ty, dẫn đến việc bán tháo cổ phiếu và làm giảm giá trị vốn hóa thị trường. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng huy động vốn trong tương lai mà còn có thể tác động tiêu cực đến tâm lý của nhân viên và các bên liên quan khác.

Đặc biệt nghiêm trọng, việc Equity giảm mạnh có thể khiến doanh nghiệp mất đi cơ hội đầu tư và phát triển. Thiếu vốn tự có đồng nghĩa với việc doanh nghiệp khó có thể nắm bắt các cơ hội kinh doanh mới hoặc đầu tư vào các dự án tiềm năng. Trong dài hạn, điều này có thể dẫn đến tụt hậu về công nghệ và năng lực cạnh tranh so với các đối thủ trong ngành.

Từ góc độ của AIA Việt Nam, việc duy trì và phát triển Equity là yếu tố then chốt để đảm bảo sự phát triển bền vững của doanh nghiệp trong dài hạn. Equity không chỉ là con số trên bảng cân đối kế toán mà còn là thước đo về sức mạnh tài chính và tiềm năng phát triển của tổ chức. Hy vọng những thông tin trên đã giải đáp được cho bạn về định nghĩa của Equity là gì cũng như tầm quan trọng của Equity đối với doanh nghiệp. 

Tài liệu tham khảo:

  1. https://www.vietnamworks.com/hrinsider/equity-la-gi.html

  2. https://www.cfainstitute.org/sites/default/files/-/media/documents/study-session/2025-l2-los-t5.pdf

  3. https://www.investopedia.com/terms/e/equity.asp

Đăng ký để khám phá những cách mới để bảo vệ sức khỏe và sự giàu có của bạn.

Hãy giữ liên lạc

Cám ơn bạn

Đăng ký và khám phá những cách mới để bảo vệ sức khỏe và sự giàu có của bạn.

warning icon
Địa chỉ email không hợp lệ