Cảm xúc tích cực là một trạng thái cơ bản trong cuộc sống con người, mang lại hạnh phúc và niềm vui. Chúng trái ngược với những cảm xúc tiêu cực, vốn chỉ mang lại nỗi buồn và khổ đau.
Hiểu một cách đơn giản, cảm xúc tích cực có thể được định nghĩa là một trạng thái thích thú, mãn nguyện và hài lòng của một con người. Một số cảm xúc tích cực phổ biến chúng ta thường thấy bao gồm:
Niềm vui
Lòng biết ơn
Tình yêu
Hy vọng
Phấn khích
Tự hào
Sự thích thú
…
Những cảm xúc tích cực trong mỗi con người
Mọi người đều trải qua những cảm xúc tích cực khác nhau và danh sách những cảm xúc tích cực có thể khác nhau tùy theo từng người. Một nghiên cứu được thực hiện bởi Trung tâm Tâm lý học Tích cực đã xác định danh sách những cảm xúc tích cực mà mọi người thường sử dụng để mô tả cảm xúc của họ, cụ thể được liệt kê ở bảng dưới đây:
Cảm xúc tích cực |
Diễn giải |
Niềm vui |
một cảm giác phấn khởi, hạnh phúc và thậm chí có thể là sung sướng, thường là cảm xúc bất chợt do một điều gì đó tốt đẹp đang xảy ra. |
Lòng biết ơn |
một cảm kính trọng, ghi nhớ công ơn của một người hoặc một sự việc gì đó đem đến cho mình. |
Thanh thản |
một cảm giác bình tĩnh chấp nhận chính mình. |
Sở thích |
một cảm giác tò mò thu hút sự chú ý của bạn |
Hy vọng |
một cảm giác lạc quan và dự đoán về một tương lai tích cực |
Kiêu hãnh |
cảm giác tự hào về bản thân. Cụ thể là hài lòng về thành tích, kỹ năng hoặc một điểm gì đó tốt của bản thân. |
Giải trí |
một cảm giác sảng khoái và thích thú, thường đi kèm với tiếng cười thoải mái. |
Cảm hứng |
sự thay đổi tâm lý một cách thăng hoa hơn khi đang chứng kiến một điều tốt. |
Kinh ngạc |
một cảm xúc được gợi lên khi chứng kiến một điều gì đó vĩ đại, ngoạn mục. |
Thăng hoa |
cảm giác vui vẻ và thỏa mãn. |
Lòng vị tha |
cảm giác hạnh phúc khi được giúp đỡ người khác |
Sự hài lòng |
một cảm giác thích thú và mãn nguyện khi được thỏa mãn một nhu cầu |
Nhẹ nhõm |
cảm giác hạnh phúc khi tránh được một kết quả tiêu cực. |
Tình cảm |
một tình cảm gắn bó với ai đó và có cảm giác thích thú khi ở bên họ. |
Vui vẻ |
một cảm giác thư giãn khi mọi diễn ra theo cách bạn mong muốn |
Ngạc nhiên |
cảm giác thích thú khi ai đó mang đến cho bạn niềm hạnh phúc bất ngờ hoặc nhận được một điều tốt hơn mong đợi. |
Tự tin |
cảm giác tin tưởng vào bản thân. |
Ngưỡng mộ |
cảm giác tôn trọng, đánh giá cao một ai đó. |
Sự nhiệt tình |
cảm giác phấn khích và có động lực. |
Sự háo hức |
là một dạng nhiệt tình nhưng nhẹ nhàng hơn; một cảm giác sẵn sàng và phấn khích cho một cái gì đó |
Hưng phấn |
cảm giác vui sướng hoặc hạnh phúc mãnh liệt |
Mãn nguyện |
cảm giác hạnh phúc và an lành, thoải mái và nhẹ nhàng |
Tận hưởng |
cảm giác thích thú với những gì đang diễn ra xung quanh |
Lạc quan |
cảm xúc hy vọng, suy nghĩ về một tương lai tươi sáng |
Hạnh phúc |
một cảm giác thích thú và hài lòng với mọi thứ đang diễn ra |
Tình yêu |
là cảm xúc mạnh mẽ nhất. Là cảm giác yêu thương sâu sắc và lâu dài dành cho ai đó, cùng với sự sẵn sàng đặt nhu cầu của họ lên trên nhu cầu của bản thân |
Lợi ích sức khỏe của những cảm xúc tích cực
Cảm xúc tích cực đã được chứng minh là có nhiều lợi ích cho sức khỏe, cả về thể chất lẫn tinh thần. Chúng có liên quan đến việc cải thiện trí nhớ, tăng tuổi thọ và sức khỏe thể chất tốt hơn. Những cảm xúc tích cực cũng đã được chứng minh là giúp các cá nhân khỏi bệnh nhanh hơn và ít đau đớn hơn.