Bài viết

Lương cơ bản là gì? Cách tính lương cơ bản chính xác nhất

23/01/2025 dot 7 phút đọc

Lương luôn là vấn đề được người lao động đặc biệt quan tâm. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ lương cơ bản là gì, cách tính lương ra sao, và lương cơ bản có ý nghĩa như thế nào đối với quyền lợi của người lao động. Bài viết này AIA Vietnam sẽ giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc xoay quanh lương cơ bản và các yếu tố liên quan.

1. Lương cơ bản là gì?

Theo quy định hiện hành, pháp luật Việt Nam không có định nghĩa chính thức về lương cơ bản. Tuy nhiên, lương cơ bản thường được hiểu là mức lương tối thiểu mà người lao động được nhận khi làm việc tại một cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp, hoặc đơn vị nào đó. Đây là khoản lương được ghi rõ trong hợp đồng lao động và không bao gồm các khoản thu nhập bổ sung như tiền thưởng, phụ cấp, trợ cấp hoặc phúc lợi.

Lương cơ bản là căn cứ quan trọng để tính các khoản đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, và bảo hiểm thất nghiệp cho người lao động. Tuy nhiên, điều này cũng đồng nghĩa rằng lương cơ bản không phải là số tiền thực nhận của người lao động, vì khoản thu nhập cuối cùng còn phụ thuộc vào các yếu tố bổ sung khác.

Nhìn chung, lương cơ bản có thể được hiểu như một sự thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động, đảm bảo quyền lợi tối thiểu và là nền tảng cho các chính sách phúc lợi khác.

Lương cơ bản là gì?

2. Vai trò và ý nghĩa của lương cơ bản

Lương cơ bản không chỉ là một khoản thu nhập mà còn mang nhiều ý nghĩa quan trọng đối với cả người lao động và người sử dụng lao động:

  • Đối với người lao động: Lương cơ bản là nền tảng để tính toán các khoản bảo hiểm xã hội, nghỉ phép, nghỉ ốm và các phúc lợi khác. Đây cũng là mức thu nhập tối thiểu mà người lao động được nhận hàng tháng.

  • Đối với doanh nghiệp: Lương cơ bản giúp doanh nghiệp đảm bảo chi phí vận hành và tính toán các chính sách phúc lợi một cách hợp lý.

  • Ý nghĩa pháp lý: Lương cơ bản là căn cứ để bảo vệ quyền lợi người lao động khi xảy ra tranh chấp hoặc khiếu nại liên quan đến lương.

3. Cách tính lương cơ bản cho từng nhóm đối tượng

Cách tính lương cơ bản có sự khác biệt tùy thuộc vào nhóm đối tượng lao động. Dưới đây là chi tiết cách tính lương cơ bản:

3.1 Đối với người lao động trong doanh nghiệp

Đối với người lao động làm việc theo hợp đồng lao động tại các doanh nghiệp, lương cơ bản được xác định thông qua sự thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động. Tuy nhiên, mức lương cơ bản này không được thấp hơn mức lương tối thiểu vùng do Chính phủ quy định nhằm đảm bảo quyền lợi tối thiểu cho người lao động.

Hiện nay, mức lương tối thiểu vùng được quy định tại Điều 3 Nghị định 38/2022/NĐ-CP như sau:

  • Vùng I: 4.680.000 đồng/tháng hoặc 22.500 đồng/giờ.

  • Vùng II: 4.160.000 đồng/tháng hoặc 20.000 đồng/giờ.

  • Vùng III: 3.640.000 đồng/tháng hoặc 17.500 đồng/giờ.

  • Vùng IV: 3.250.000 đồng/tháng hoặc 15.600 đồng/giờ.

Ví dụ: Nếu bạn làm việc tại khu vực thuộc vùng I, lương cơ bản của bạn không được thấp hơn 4.680.000 đồng/tháng. Mức lương này có thể tăng thêm nếu có thỏa thuận phụ cấp, thưởng hoặc các khoản hỗ trợ khác trong hợp đồng lao động

Cách tính lương cơ bản trong doanh nghiệp

3.2 Đối với cán bộ, công chức, viên chức

Lương cơ bản của cán bộ, công chức, viên chức được tính dựa trên lương cơ sở và hệ số lương, áp dụng công thức:

Lương cơ bản = Lương cơ sở x Hệ số lương

Hiện nay, mức lương cơ sở có sự thay đổi đáng chú ý:

  • Trước 01/7/2023: Lương cơ sở là 1,49 triệu đồng/tháng.

  • Từ 01/7/2023: Lương cơ sở tăng lên 1,8 triệu đồng/tháng, theo Nghị quyết 69/2022/QH15 và Nghị định 24/2023/NĐ-CP.

Ví dụ: Nếu bạn là viên chức có hệ số lương là 3, mức lương cơ bản từ 01/7/2023 sẽ được tính như sau:
1.800.000 x 3 = 5.400.000 đồng/tháng.

3.3 Tính lương cơ bản theo ngày công thực tế

Để tính lương cơ bản theo ngày công thực tế, trước tiên cần hiểu rõ cách ngày công được quy định trong hợp đồng lao động. Hiện nay, theo quy định của Luật Lao động, ngày công thực tế có thể được tính dựa trên hai trường hợp phổ biến:

  • Trường hợp 1: Công ty không quy định ngày công chuẩn. Trong trường hợp này, người lao động làm việc đủ số ngày trong tháng (ví dụ: 27 ngày đối với tháng 31 ngày, 24 ngày đối với tháng 28 ngày) thì sẽ nhận đủ lương theo mức đã thỏa thuận trong hợp đồng lao động.

  • Trường hợp 2: Công ty áp dụng ngày công chuẩn là 26 ngày/tháng. Khi đó, hợp đồng lao động cần ghi rõ số ngày làm việc tiêu chuẩn trong tháng là 26 ngày, mỗi ngày làm việc 8 tiếng. Điều này có nghĩa là tiền lương thực nhận sẽ phụ thuộc vào số ngày công của từng tháng. Với những tháng có ngày làm việc nhiều hơn hoặc ít hơn 26 ngày, lương thực tế sẽ có sự thay đổi.

Công thức tính lương cơ bản theo ngày công thực tế:

Theo quy định tại khoản 4 Điều 14 Thông tư 47/2015/TT-BLĐTBXH, lương theo ngày được tính như sau:

Tiền lương 1 ngày = Tiền lương tháng : Số ngày làm việc bình thường trong tháng

Ví dụ:
Nếu mức lương cơ bản của bạn là 6.000.000 đồng/tháng, và số ngày làm việc trong tháng là 26 ngày, thì tiền lương cho mỗi ngày sẽ là:

6.000.000 : 26 = 230.770 đồng/ngày

Trong trường hợp bạn làm việc 20 ngày trong tháng, lương thực nhận sẽ là:
230.770 x 20 = 4.615.400 đồng

Như vậy, cách tính lương cơ bản theo ngày công thực tế đảm bảo tính minh bạch và công bằng, giúp người lao động hiểu rõ quyền lợi của mình dựa trên thời gian làm việc thực tế trong từng tháng.

4. Lương cơ bản và tiền lương đóng bảo hiểm xã hội

Lương cơ bản đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mức tiền đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, và bảo hiểm thất nghiệp.

Hiện nay, mức tiền lương đóng bảo hiểm xã hội được tính dựa trên lương cơ bản và các khoản phụ cấp bổ sung. Tuy nhiên, không phải toàn bộ thu nhập đều được đưa vào làm cơ sở đóng bảo hiểm. Theo quy định, tiền lương đóng bảo hiểm không được thấp hơn mức lương tối thiểu vùng.

Ví dụ: Nếu bạn làm việc tại vùng 1 với mức lương cơ bản là 5.500.000 đồng và có phụ cấp 1.000.000 đồng, thì mức lương đóng bảo hiểm sẽ là 6.500.000 đồng.

Tiền lương đóng bảo hiểm xã hội

5. Tác động của việc tăng lương cơ bản

Việc tăng lương cơ bản mang lại nhiều tác động tích cực nhưng cũng có thể đặt ra thách thức đối với doanh nghiệp và người lao động:

  • Đối với người lao động: Tăng lương cơ bản đồng nghĩa với việc tăng thu nhập, cải thiện đời sống và tăng quyền lợi từ các khoản bảo hiểm xã hội.

  • Đối với doanh nghiệp: Mức lương cơ bản tăng có thể làm tăng chi phí nhân sự và bảo hiểm, khiến doanh nghiệp cần tái cấu trúc ngân sách.

  • Tác động đến nền kinh tế: Tăng lương cơ bản giúp cải thiện sức mua của người lao động, kích cầu tiêu dùng. Tuy nhiên, nếu tăng quá nhanh, nó có thể gây áp lực lạm phát.

Các tác động của việc tăng lương cơ bản

Hiểu rõ lương cơ bản là gì sẽ giúp bạn không chỉ bảo vệ quyền lợi của mình mà còn nắm bắt được các cơ hội tài chính liên quan đến công việc. Đây không chỉ là một con số mà còn là cơ sở để tính toán các chế độ bảo hiểm, phúc lợi và quyền lợi lao động. Với việc quản lý tốt lương cơ bản, cả người lao động và doanh nghiệp đều có thể phát triển bền vững trong bối cảnh kinh tế không ngừng thay đổi.

Nguồn tham khảo:
1. https://www.topcv.vn/luong-co-ban-la-gi
2. https://thuvienphapluat.vn/lao-dong-tien-luong/luong-co-ban-la-gi-cach-tinh-luong-co-ban-cho-can-bo-cong-chuc-vien-chuc-nguoi-lao-dong-hien-nay-4680.html#cach-tinh-luong-co-ban-hien-nay-1

Đăng ký để khám phá những cách mới để bảo vệ sức khỏe và sự giàu có của bạn.

Hãy giữ liên lạc

Cám ơn bạn

Đăng ký và khám phá những cách mới để bảo vệ sức khỏe và sự giàu có của bạn.

warning icon
Địa chỉ email không hợp lệ