Trẻ sơ sinh khóc khi chào đời là phản xạ không điều kiện
Phản xạ có điều kiện thường xuất hiện sau một quá trình học hỏi, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành thói quen, lối sống của con người.
Phân loại và cơ sở hình thành phản xạ có điều kiện
Phản xạ có điều kiện là một hình thức học tập, trong đó một kích thích trung tính được kết hợp với một kích thích không điều kiện để tạo ra một phản ứng có điều kiện. Quá trình này được nghiên cứu đầu tiên bởi nhà sinh lý học Ivan Pavlov và đóng vai trò quan trọng trong tâm lý học hành vi.
Phân loại phản xạ có điều kiện:
Phản xạ có điều kiện cổ điển: Đây là loại phản xạ cơ bản, trong đó một kích thích trung tính được kết hợp với một kích thích không điều kiện để tạo ra phản ứng có điều kiện.
Phản xạ có điều kiện công cụ: Còn gọi là học tập thao tác, trong đó hành vi được củng cố hoặc suy yếu dựa trên hậu quả của nó.
Phản xạ có điều kiện cao cấp: Liên quan đến việc hình thành phản xạ có điều kiện dựa trên các kích thích có điều kiện đã có sẵn.
Phản xạ có điều kiện theo dấu: Xảy ra khi một kích thích dự đoán sự xuất hiện của một kích thích khác.
Cơ sở hình thành phản xạ có điều kiện:
Kết hợp: Kích thích có điều kiện và kích thích không điều kiện được trình bày cùng nhau nhiều lần.
Thời gian: Kích thích có điều kiện thường xuất hiện trước kích thích không điều kiện trong một khoảng thời gian ngắn.
Tần suất: Số lần kết hợp giữa hai kích thích ảnh hưởng đến sức mạnh của phản xạ có điều kiện.
Cường độ kích thích: Kích thích mạnh hơn thường tạo ra phản xạ có điều kiện mạnh hơn.
Động cơ và trạng thái sinh lý: Trạng thái của cơ thể (như đói, khát) có thể ảnh hưởng đến việc hình thành phản xạ.
Sự chú ý: Mức độ tập trung vào kích thích ảnh hưởng đến quá trình học tập.
Tính mới lạ: Kích thích mới thường dễ tạo ra phản xạ có điều kiện hơn.
Tính tương đồng: Kích thích tương tự với kích thích gốc có thể gây ra phản ứng tương tự (hiện tượng khái quát hóa kích thích).
Cách thức hoạt động của phản xạ có điều kiện
Phản xạ có điều kiện hoạt động qua ba giai đoạn cơ bản sau:
Giai đoạn 1: Trước khi hình thành phản xạ: Chỉ có phản ứng tự nhiên được diễn ra khi xảy ra một điều kiện nào đó.
Ví dụ như lần đầu làm bài kiểm tra điểm kém và bị bố mẹ trách mắng, ta sẽ chỉ cảm thấy hơi buồn một chút và đây chính là phản ứng rất tự nhiên.
Giai đoạn 2: Khi điều kiện lặp đi lặp lại sẽ kích thích sự hình thành phản xạ, và phản xạ này sẽ được liên kết với phản ứng tự nhiên.
Ví dụ: Khi liên tục bị điểm kém và bố mẹ trách mắng thường xuyên sẽ khiến nỗi buồn trở thành sự sợ hãi và bất an.
Giai đoạn 3: Sau quá trình học và ghi nhớ, phản xạ sẽ tự động diễn ra khi điều kiện lặp lại mà không cần chủ thể phải suy nghĩ hay quyết định.
Cứ mỗi lần làm bài kiểm tra, bạn sẽ luôn cảm thấy sợ hãi, lo lắng và bất an khiến bản thân không thể tập trung làm bài. Điều này đã trở thành nỗi ám ảnh trong tiềm thức và diễn ra một cách khó kiểm soát.
Xem thêm: Thói Quen Tốt Là Gì? Top 10+ Thói Quen Ai Cũng Nên Duy Trì
4 Ứng dụng của phản xạ có điều kiện
Tâm lý học
Phản xạ có điều kiện đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên các phản ứng tiêu cực và tích cực.
Phản ứng tiêu cực: những cảm xúc sợ hãi, ám ảnh sẽ lặp lại khi mình gặp một trường hợp nào đó ảnh hưởng đến tâm lý. Ví dụ như sau một lần bị chó cắn thì bạn sẽ bị sợ hãi và tìm cách né tránh mỗi khi gặp chó ở ngoài đường.
Phản ứng tích cực: Khi về quê được gặp bố mẹ, ăn rất nhiều món ngon do mẹ nấu và cảm thấy rất hạnh phúc, ấm cúng. Nên cứ mỗi lần về quê bạn luôn háo hức mong chờ và vui vẻ thư giãn.