Chất xơ hỗ trợ hệ tiêu hóa, đường huyết và sức khỏe tim mạch
2. Phân loại chất xơ
Chất xơ được chia thành hai loại chính dựa trên tính chất hòa tan trong nước: Chất xơ hòa tan và chất xơ không hòa tan. Dưới đây là bảng phân biệt hai loại chất xơ này giúp bạn dễ dàng nhận biết và lựa chọn loại thực phẩm phù hợp để bổ sung chất xơ trong chế độ ăn uống hàng ngày.
Loại chất xơ |
Chất xơ hòa tan |
Chất xơ không hòa tan |
Khái niệm |
Là loại chất xơ có khả năng hòa tan trong nước, tạo thành dạng gel. |
Là loại chất xơ không hòa tan trong nước, không tạo gel. |
Tác dụng chính |
Giúp làm giảm cholesterol, kiểm soát đường huyết, tăng cường chức năng tiêu hóa. |
Giúp tăng khối lượng phân, ngăn ngừa táo bón, duy trì sức khỏe đường ruột. |
Nguồn gốc |
Có trong các loại thực phẩm như yến mạch, đậu, trái cây (như táo, cam), hạt chia, hạt lanh. |
Có trong các loại thực phẩm như vỏ lúa mì, ngô, gạo lứt, rau củ quả (như cà rốt, súp lơ). |
Cấu trúc hóa học |
Được cấu tạo từ các phân tử hòa tan trong nước, như pectin và beta-glucans. |
Cấu trúc không hòa tan, thường là cellulose và hemicellulose. |
3. Vai trò của chất xơ đối với cơ thể
Chất xơ mang lại rất nhiều lợi ích cho sức khỏe, từ việc cải thiện tiêu hóa đến bảo vệ sức khỏe tim mạch.
3.1 Hỗ trợ tiêu hóa
Chất xơ là yếu tố quan trọng trong việc duy trì hệ tiêu hóa khỏe mạnh. Nó giúp tăng khối lượng và mềm phân, từ đó ngăn ngừa táo bón. Ngoài ra, chất xơ còn thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn có lợi trong ruột, cải thiện hệ vi sinh vật đường ruột.
3.2 Tốt cho tim mạch
Một chế độ ăn giàu chất xơ, đặc biệt là chất xơ hòa tan, có thể giúp giảm mức cholesterol LDL (cholesterol xấu) trong máu. Điều này góp phần giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như xơ vữa động mạch và tăng huyết áp.