BMI (Chỉ số khối cơ thể) là chỉ số được tính dựa trên cân nặng và chiều cao của một cá nhân. Kết quả từ việc đo chỉ số BMI là một tham chiếu tin cậy để đánh giá tình trạng cân nặng (cân đối, béo phì hoặc thiếu cân) ban đầu của một người.
Cùng AIA tìm hiểu các thông tin hữu ích liên quan đến chỉ số BMI trong bài viết dưới đây nhé
Công thức tính chỉ số BMI là cân nặng (kg) chia cho bình phương chiều cao (m). Phép đo này được sử dụng rộng rãi bởi các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe và được coi là một công cụ đáng tin cậy để đánh giá tình trạng cân nặng ở hầu hết người lớn.
Công thức tính chỉ số BMI rất đơn giản và dễ sử dụng:
BMI = cân nặng (kg) / chiều cao² (m)
Ví dụ, một người nặng 70 kg và cao 1,75 m sẽ có chỉ số BMI là:
BMI = 70 ÷ (1,75 x 1,75) = 23,15.
Công thức BMI này áp dụng cho bất kỳ ai trên 18 tuổi, bất kể giới tính, dân tộc hay tuổi tác. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) định nghĩa phạm vi cân nặng khỏe mạnh là chỉ số BMI từ 18,5 đến 24,9. Chỉ số BMI dưới 18,5 được coi là thiếu cân, trong khi chỉ số BMI từ 25 đến 29,9 được coi là thừa cân và chỉ số BMI từ 30 trở lên được coi là béo phì.
>>> Xem thêm: 5 bài tập yoga giảm mỡ bụng hiệu quả tại nhà
Bảng phân loại mức độ béo-gầy dựa theo BMI
BMI là một công cụ được sử dụng rộng rãi để phân loại tình trạng cân nặng của một cá nhân, nhưng nó cũng có những hạn chế.
Cụ thể, khối lượng cơ bắp và sự phân bổ mỡ trong cơ thể sẽ không được tính đến khi đo chỉ số BMI, do đó chỉ số này có thể không phản ánh đúng 100% tình trạng cơ thể của bạn.
Ví dụ: Một người mắc Skinny Fat (một kiểu hình người gầy nhưng có lượng mỡ trong cơ thể) có thể có mức BMI đạt chuẩn. Nhưng trên thực tế, cơ thể họ có thể có khối lượng mỡ cao và có nguy cơ mắc bệnh chuyển hóa như người Béo phì.
Bất chấp những hạn chế trên, BMI vẫn được coi là một công cụ được sử dụng rộng rãi trong Y tế và cuộc sống để đánh giá tình trạng cân nặng ban đầu. Dưới đây là bảng phân loại mức độ béo - gầy dựa theo BMI của WHO và Việt Nam cho người trên 18 tuổi:
BMI - WHO |
BMI - Việt Nam |
|
Nhẹ cân |
< 18,5 |
|
Cân nặng bình thường |
18,5 - 24,9 |
18,5 - 22,9 |
Thừa cân |
≥ 25 |
≥ 23 |
Béo phì độ I |
30 - 34,9 |
25 - 29,9 |
Béo phì độ II |
35 - 39,9 |
≥ 30 |
Béo phì độ III |
≥ 40 |
Lời kết
Tóm lại, việc đo chỉ số BMI là một công cụ được sử dụng rộng rãi để đánh giá tình trạng cân nặng để giúp bạn xác định tình trạng cân nặng của mình có đang ở mức cân đối hay không.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hạn chế của chỉ số BMI là không tính đến khối lượng cơ và sự phân bổ mỡ trong cơ thể, do đó chỉ số này có thể không phản ánh chính xác 100% tình trạng cơ thể của bạn. Để việc đánh giá cơ thể chính xác hơn, bạn có thể kết hợp thêm các phương pháp tính toán, đo hình thể khác như Lean Body Mass (phương pháp tính khối lượng cơ nạc trong cơ thể), Phần trăm mỡ cơ thể,... Chúc bạn luôn khỏe và sớm có vóc dáng đẹp.
>>> Xem thêm: Bảng chiều cao cân nặng chuẩn cho trẻ từ 0-10 tuổi theo WHO